1 | | 21st century astronomy : The solar system / Jeff Hester,...[et al] . - 2nd ed. - New York : W.W.Norton, 2007. - 641 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0233 Chỉ số phân loại: 520 |
2 | | 21st century Astronomy: Star and galaxies / Jeff Hester,...[et al] . - 2nd ed. - New york 2002. - 641 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0232, NV0234 Chỉ số phân loại: 520 |
3 | | An introdution to astronomy / Laurence W. Fredrick, Robert H. Baker . - 9th ed. - Newyork : D. Van Nostrand company, 1981. - 501 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0398 Chỉ số phân loại: 520 |
4 | | Aspects of astronomy / Roger B. Culver . - 2nd ed. - Fort Worth : Harcourt Brace, 1998. - 304 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0391-NV0397 Chỉ số phân loại: 520 |
5 | | Astronomy : Journey to the cosmic frontier / John D. Fix . - 4th ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2006. - 658 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0230 Chỉ số phân loại: 520 |
6 | | Astronomy Journey to the Cosmic Frontier / John D. Fix . - 4th. - Boston : McGrawHill, 2006. - vi-xxii. 658 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2387 Chỉ số phân loại: 520 |
7 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
8 | | Earth science / Edward J. Tarbuck, Frederick K. Lutgens . - 8th ed. - New Jersey : Prentice-hall, 1997. - 638 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0412-NV0414, NV0843, NV0844, NV1875, NV2418 Chỉ số phân loại: 550 |
9 | | Explorations : An introduction to astronomy / Thomas T. Arny, Stephen E. Schneider . - 5th ed. - New york McGraw Hill 2008. - 594 p; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0134, NV0135 Chỉ số phân loại: 520 |
10 | | Explorations : An introduction to astronomy / Thomas T. Arny, Stephen E. Schneider . - 5 th ed. - Boston : McGraw-Hill/Higher Education , 2008. - 594 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV0121, NV0715 Chỉ số phân loại: 520 |
11 | | Explorations : Starts, galaxies, and planets / Thomas T. Arny . - New York : McGraw - Hill, 2004. - 586 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0235 Chỉ số phân loại: 520 |
12 | | Khoa học trước ngưỡng cửa thế kỉ 21 / Nguyễn Văn Chiển . - . - Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2001. - 159 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19477, TK19478, TK21028 Chỉ số phân loại: 500 |
13 | | Ở ngưỡng cửa thế giới bí ẩn / Vlađimir Keler ; Đặng Quang Khang dịch . - lần 2. - H. : Thanh Niên , 2004. - 401 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008142, TK09008143 Chỉ số phân loại: 523.1 |
14 | | Pathway to astronomy / Stephen E. Schneider, Thomas T. Arny . - 1st ed. - New York : McGraw Hill, 2007. - 699 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0163 Chỉ số phân loại: 520 |
15 | | Star ware:The amateur astronomer’s ultimate guide to choosing, buying, and using telescopes and accessories / Philip S. Harrington . - 3rd ed. - New York : John Wiley & Son, 2002. - viii, 424 p.: ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3445 Chỉ số phân loại: 522 |
16 | | Tại sao? ở đâu? : Âm nhạc ,giao thông , khoa học, con người... / Minh Quang, Quốc Thịnh . - H. : Giao thông vận tải , 2005. - 421 tr. ; 21 cm( Tủ sách tri thức và Phát triển ) Thông tin xếp giá: TK09008963-TK09008965 Chỉ số phân loại: 001 |
17 | | The brightest stars : Discovering the universe through the sky's most brilliant stars / Fred Schaaf . - . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2008. - 281 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0250 Chỉ số phân loại: 523.8 |
18 | | Từ điển bách khoa thiên văn học / Phạm Viết Trinh (chủ biên)... [và những người khác] . - . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 429 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005098, TK22175, VL0780, VL0781, VL540, VL570-VL572 Chỉ số phân loại: 520.3 |
19 | | Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh - Việt : English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy / Hoàng Chất biên soạn,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 1052 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005660, VL0785, VL393, VL394, VL462 Chỉ số phân loại: 550.3 |
20 | | Understanding our universe / Stacy, Palen... [et al.] . - New York : W.W. Norton & Company, 2012. - 516 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1663, NV1664 Chỉ số phân loại: 520 |